Tối ưu ngân sách được đặt lên hàng đầu

Giải pháp cho các xưởng, khu công nghiệp

Mẫu mã sản phẩm được cải tiến liên tục

Hợp tác cùng nhau phát triển

Chân tăng chỉnh GM-GlobalXem thêm

Chân tăng chỉnh AutocftXem thêm

Chân tăng chỉnh Q-intopXem thêm

Chân tăng chỉnh Woo-ilXem thêm

Top 77 Series Chân tăng chỉnh cao cấp tiêu chuẩn Hàn Quốc giá tốt nhất 2023

Chân tăng chỉnh hay còn gọi là chân đế tăng chỉnh, chân tăng giảm chiều cao, chân tăng đơ, chân tăng chỉnh chịu lực tên tiếng anh là Leveling foot chuyên sử dụng để điều chỉnh chiều cao, độ cân bằng của máy móc, thiết bị so với mặt nền nhằm hạn chế tối tình trạng rung lắc trong khi vận hành, ảnh hướng đến tuổi thọ của sản phẩm.

Phân loại chân tăng chỉnh

1. Phân loại theo nhu cầu tăng chỉnh

  • Chân tăng chỉnh tủ bếp, bàn ghế
  • Chân tăng máy móc, thiết bị

2. Phân loại theo vật liệu sản xuất chân đế tăng chỉnh

  • Chân tăng chỉnh đế nhựa
  • Chân tăng chỉnh đế cao su
  • Chân tăng chỉnh đế sắt

3. Phân loại theo bước ren

  • Chân tăng chỉnh M6
  • Chân tăng chỉnh M8
  • Chân tăng chỉnh M10
  • Chân tăng chỉnh M12
  • Chân tăng chỉnh M14
  • Chân tăng chỉnh M16
  • Chân tăng chỉnh M20
  • Chân tăng chỉnh M24
  • Chân tăng chỉnh M30
  • Chân tăng chỉnh M36
  • Chân tăng chỉnh M42

4. Phân loại theo công nghệ sản xuất chân đế tăng chỉnh

  • Chân tăng giảm Hàn Quốc
  • Chân tăng giảm Trung Quốc
  • Chân tăng giảm Nhật Bản
  • Chân tăng giảm Việt Nam

5. Phân loại theo độ chịu lực của chân tăng chỉnh

  • Chân tăng chỉnh tải trọng nhẹ
  • Chân tăng chỉnh tải trọng trung bình và nặng
  • Chân tăng chỉnh siêu tải trọng

6. Phân loại theo vật liệu bát, thanh ren, bulong, ecu

  • Chân tăng chỉnh inox
  • Chân tăng chỉnh thép mạ

Top 77 series chân tăng chỉnh đang được Quang Minh sản xuất và phân phối

Bằng cách áp dụng dây truyền công nghệ hiện đại, quy trình xử lý bề mặt và kiểm tra nghiêm ngặt nên các sản phẩm chân tăng chỉnh do Quang Minh IST sản xuất đều là loại sản phẩm cao cấp đạt tiêu chuẩn Hàn Quốc được các công ty nước ngoài tại Việt Nam đánh giá cao.

Dưới đây là Top 77 series tương đương hơn 7500 mã sản phẩm chân tăng chỉnh được khách hàng trong và ngoài nước đánh giá cao

1. CHÂN TĂNG CHỈNH A-MA/A-MAS

Chân tăng chỉnh A-MA A-MAS

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-MA/A-MAS

Vật liệu

Thép mạ hoặc Inox 304

Kích thước ren

M12, M16, M20, M24, M30, M42

Đường kính bát

Ø 60,78,98,127

Chiu tải (4 chân)

1000~6000kg

Thương hiệu

Autocft

 

2. CHÂN TĂNG CHỈNH A-PAF/A-PAFS

Chân tăng chỉnh A-PAF/A-PAFS series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-PAF/A-PAFS

Vật liệu

Inox 304, Thép mạ

Kích thước ren

M12, M16, M20

Bề mặt

Phủ Nickel (Ni)

Chịu lực (4 chân)

500~1000kg

Thương hiệu

Autocft

 

3. CHÂN TĂNG CHỈNH A-PA/A-PAS

Chân tăng chỉnh A-PA/A-PAS series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-PA/A-PAS

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ + Đế neo hình quả trám

Kích thước ren

M12, M16, M20

Bề mặt

Phủ Niken (Ni)

Chịu lực (4 chân)

500~1000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

4. CHÂN TĂNG CHỈNH A-TR

Chân tăng chỉnh A-Tr

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-TR

Vật liệu

Thép mạ Niken

Kích thước ren

42, 52, 60

Đường kính bát

Ø 127, 147

Chịu lực (4 chân)

12.000 – 20.000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

5. CHÂN TĂNG CHỈNH A-VF/A-VFU

Chân tăng chỉnh A-VF/A-VFU series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-VF/A-VFU

Vật liệu

Thép không gỉ + Cao su NBR

Kích thước ren

M10, M12

Đường kính bát

Ø 38

Chịu lực (4 chân)

400 – 600kg

Thương hiệu

Autocft

 

6. CHÂN TĂNG CHỈNH A-MAL/A-MALS

chan tang chinh A MAL A MALS

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-MAL/A-MALS

Vật liệu

Inox 304, thép, nhôm

Kích thước ren

M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø 50, 60, 78

Chịu lực (4 chân)

1000 ~3000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

7. CHÂN TĂNG CHỈNH A-V/A-VS/A-VP/A-VU

Chan tang chinh A V A VS A VP A VU

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-V/A-VS/A-VP/A-VU

Vật liệu

Inox 304 + Cao su NBR hoặc PVC hoặc Polyurethane

Kích thước ren

M6, M8, M10, M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø 28, 38, 50, 60

Chịu lực (4 chân)

100~1000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

8. CHÂN TĂNG CHỈNH A-MAZR

Chân tăng chỉnh A-MAZR series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-MAZR

Vật liệu

Thép mạ + Kẽm + Cao su NBR

Kích thước ren

M12, M16

Đường kính bát

Ø 40, 54

Chịu lực (4 chân)

600 – 1000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

9. CHÂN TĂNG CHỈNH A-MAVP/A-MASVP

Chân tăng chỉnh A-MAVP/A-MASVP series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-MAVP/A-MASVP

Vật liệu

SUS304 + Thép mạ Niken + Cao su NBR

Kích thước ren

M16, M20

Đường kính bát

Ø 89

Chịu lực (4 chân)

1500 – 2000 kg

Thương hiệu

Autocft

10. CHÂN TĂNG CHỈNH A-MAR/A-MASR

Chân tăng chỉnh A-MAR/A-MASR series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-MAR/A-MASR

Vật liệu

Inox 304 + Thép mạ Niken + Cao su NBR

Kích thước ren

M12, M16, M20, M24, M30

Đường kính bát

Ø 60, 78, 98

Chịu lực (4 chân)

1000~5000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

11. CHÂN TĂNG CHỈNH A-MB/MSB

Chân tăng chỉnh A-MB/MSB series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-MB/MSB

Vật liệu

Inox 304, Thép mạ Niken

Kích thước ren

M24, M30, M42

Đường kính bát

Ø 78, 98, 127

Chịu lực (4 chân)

4000~6000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

12. CHÂN TĂNG CHỈNH A-MALR/A-MALSR

chan-tang-chinh-A-MALR-A-MALSR

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-MALR/A-MALSR

Vật liệu

SUS304 + Thép mạ + Cao su NBR

Kích thước ren

M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø 60, 78

Chịu lực (4 chân)

1000~3000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

13. CHÂN TĂNG CHỈNH A-MZR/A-MZSR

Chan tang chinh A MZR A MZSR

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-MZR/A-MZSR

Vật liệu

SUS304 hoặc Thép mạ niken + Kẽm + Cao su NBR

Kích thước ren

M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø 60, 78

Chịu lực (4 chân)

1000~3000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

14. CHÂN TĂNG CHỈNH A-MR/A-MSR

Chân tăng chỉnh A-MR/A-MSR series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-MR/A-MSR

Vật liệu

SUS304 + Thép mạ Niken + Cao su NBR

Kích thước ren

M12, M16, M24, M30

Đường kính bát

Ø 60, 78, 89

Chịu lực (4 chân)

1000~5000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

15. CHÂN TĂNG CHỈNH A-MZ/A-MZS

Chan tang chinh A MZ A MZS

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-MZ/A-MZS

Vật liệu

Inox 304, thép mạ Niken, Kẽm

Kích thước ren

M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø 50, 60, 78

Chịu lực (4 chân)

1000~3000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

16. CHÂN TĂNG CHỈNH A-M/A-MS

chân tăng chỉnh A-M/A-MS series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-M/A-MS

Vật liệu

Inox 304, Thép mạ Niken

Kích thước ren

M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø 55, 75

Chịu lực (4 chân)

1000~6000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

17. CHÂN TĂNG CHỈNH A-PLR/A-PLSR

Chân tăng chỉnh A-PLR

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-PLR/A-PLSR

Vật liệu

Inox 304 + Thép mạ Niken + Cao su NBR

Kích thước ren

M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø 60, 80

Chịu lực (4 chân)

500~1000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

18. CHÂN TĂNG CHỈNH A-PL/A-PLS

Chân tăng chỉnh A-PL/A-PLS series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-PL/A-PLS

Vật liệu

Inox 304, thép mạ Niken

Kích thước ren

M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø 55, 75

Chịu lực (4 chân)

500~1000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

19. CHÂN TĂNG CHỈNH A-PR/A-PSR

Chân tăng chỉnh A-PR/A-PSR series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh A-PR/A-PSR

Vật liệu

SUS304 + Thép mạ Niken + Cao su NBR

Kích thước ren

M6, M8, M10, M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø 30,41,60,80

Chịu lực (4 chân)

100~1000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

20. CHÂN TĂNG CHỈNH A-P/A-PS

Chân tăng chỉnh A-P/A-PS series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh AP/A-PS

Vật liệu

Inox 304 hoặc thép mạ Niken

Kích thước ren

M6, M8, M10, M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø 27,37,55,75

Chịu lực (4 chân)

100~1000 kg

Thương hiệu

Autocft

 

21. CHÂN TĂNG CHỈNH PT

Chân tăng chỉnh PT

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh PT

Vật liệu

Thép SPC không gỉ

Lớp phủ

Niken

Chịu lực

500~1000kg/4 chân

Kích thước đế

Ø70, 150

Kích thước ren

M12~M20

Thương hiệu

Q-intop

 

22. CHÂN TĂNG CHỈNH SMZ

Chan tang chinh SMZ

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SMZ

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken

Lớp phủ

Niken

Chịu lực

1000~4000kg/4 chân

Kích thước đế

Ø50, 78

Kích thước ren

M12~M20

Thương hiệu

Q-intop

 

23. CHÂN TĂNG CHỈNH SM

Chân tăng chỉnh SM

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SM

Vật liệu

Thép mạ , Inox 304

Lớp phủ

Niken

Chịu lực (4 chân)

1000~6000 kg

Kích thước ren

M12~M42

Kích thước chân đế

Ø40, 50, 58,64,78,98,128,148,198

Thương hiệu

Q-intop

 

24. CHÂN TĂNG CHỈNH SPM SERIES

Chân tăng chỉnh SPM

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SPM

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + nhựa chịu lực

Lớp phủ

Niken

Chịu lực (4 chân)

500~1600 kg

Kích thước ren

M12~M20

Đường kính bát

Ø58,78

Thương hiệu

Q-intop

 

25. CHÂN TĂNG CHỈNH SMC

Chân tăng chỉnh SMC

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SMC

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR

Lớp phủ

Niken

Chịu lực (4 chân)

1000~6000 kg

Kích thước ren

 M12~M42

Đường kính bát

Ø50, 58, 64, 78, 98, 128, 148

Thương hiệu

Q-intop

 

26. CHÂN TĂNG CHỈNH SMZNC

Chân tăng chỉnh SMZNC

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SMZNC

Vật liệu

Thép mạ hoặc inox 304 & Cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

1000~4000 kg

Kích thước ren

M12~M20

Đường kính bát

Ø58,78

Thương hiệu

Q-intop

 

27. CHÂN TĂNG CHỈNH P SERIES

Chân tăng chỉnh P series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh P series

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ

Chịu lực (4 chân)

100~1800 kg

Kích thước ren

M6~M20

Đường kính bát

Ø27, 37, 55, 75, 95

Thương hiệu

Q-intop

 

28. CHÂN TĂNG CHỈNH SMACK SERIES

Chân tăng chỉnh SMACK

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SMACK Series

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su CORK

Chịu lực (4 chân)

2000~6000 kg

Kích thước ren

M16, M20, M24, M30, M36, M42

Đường kính bát

Ø 58, 78, 98, 128, 148

Thương hiệu

Q-intop

 

29. CHÂN TĂNG CHỈNH HMAC SERIES

Chân tăng chỉnh HMAC

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh HMAC

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

1000~4500 kg

Kích thước ren

M16, M20, M24, M30

Đường kính bát

Ø 58, 78, 98

Thương hiệu

Q-intop

 

30. CHÂN TĂNG CHỈNH HMA SERIES

Chân tăng chỉnh HMA

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh HMA Series

Vật liệu

Inox 304 hoặc thép mạ Niken

Chịu lực (4 chân)

2000~5500 kg

Kích thước ren

M16, M20, M24, M30, M36, M42

Đường kính bát

Ø 50, 58, 64, 78, 98, 128, 148, 198

Thương hiệu

Q-intop

 

31. CHÂN TĂNG CHỈNH HMC SERIES

Chân tăng chỉnh HMC

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh HMC

Vật liệu

Inox 304 + Cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

2000~6000 kg

Kích thước ren

M16, M20, M24, M30, M36, M42

Đường kính bát

Ø 50, 58, 64, 78, 98, 128, 148, 198

Thương hiệu

Q-intop

 

32. CHÂN TĂNG CHỈNH HM

Chân tăng chỉnh HM

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh HM

Vật liệu

Inox 304 hoăc Thép mạ Niken

Chiu lực (4 chân)

2000~6000kg

Kích thước ren

M16, M20, M24, M30, M36, M42

Đường kính bát

Ø 50, 58, 64, 78, 98, 128, 148, 198

Thương hiệu

Q-intop

 

33. CHÂN TĂNG CHỈNH SSM SERIES

Chân tăng chỉnh SSM

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SSM

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken

Chịu lực (4 chân)

2000~6000 kg

Kích thước ren

M16, M20, M24, M30

Đường kính bát

Ø 78, 98

Thương hiệu

Q-intop

 

34. CHÂN TĂNG CHỈNH SMCK SERIES

Chân tăng chỉnh SMCK

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SMCK Series

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su CORK

Chịu lực (4 chân)

2000~6000kg

Kích thước ren

M16, M20, M24, M30, M36, M42

Đường kính bát

Ø 58, 78, 98, 128, 148

Thương hiệu

Q-intop

 

35. CHÂN TĂNG CHỈNH S SERIES

Chân tăng chỉnh S

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh S Series

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ + Nhôm + Cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

1000~4000 kg

Kích thước ren

M12, M14, M16, M20

Đường kính bát

Ø 50, 78

Thương hiệu

Q-intop

 

36. CHÂN TĂNG CHỈNH SD SERIES

Chân tăng chỉnh SD

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SD Series

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ

Chịu lực (4 chân)

1000~4000kg

Kích thước ren

M12, M14, M16, M20

Đường kính bát

Ø 50, 60, 75

Thương hiệu

Q-intop

 

37. CHÂN TĂNG CHỈNH SMWC SERIES

Chân tăng chỉnh SMWC

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SMWC

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

2000~4000kg

Kích thước ren

M16, M20

Đường kính bát

Ø 78, 98

Thương hiệu

Q-intop

 

38. CHÂN TĂNG CHỈNH S-TR SERIES

Chân tăng chỉnh S-Tr

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh S-Tr series

Vật liệu

Thép mạ Niken

Chịu lực (4 chân)

10000~20000kg

Kích thước ren

M36, M42, M52, M60

Đường kính bát

Ø 128, 148, 198

Thương hiệu

Q-intop

 

39. CHÂN TĂNG CHỈNH B-SMA SERIES

Chân tăng chỉnh B-SMA

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh B-SMA series

Vật liệu

Inox 304 + Thép 10C

Chịu lực (4 chân)

2000~12000kg

Kích thước ren

M16, M20, M24, M30, M36, M42

Đường kính bát

Ø 58, 78, 98, 128, 148, 178

Thương hiệu

Q-intop

 

40. CHÂN TĂNG CHỈNH B-SM SERIES

Chân tăng chỉnh B-SM

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh B-SM series

Vật liệu

Inox 304 + Thép 45C

Chịu lực (4 chân)

2000~12000kg

Kích thước ren

M16, M20, M24, M30, M36, M42

Đường kính bát

Ø 58, 78, 98, 128, 148, 178

Thương hiệu

Q-intop

 

41. CHÂN TĂNG CHỈNH SMZN SERIES

Chân tăng chỉnh SMZN

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SMZN

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken

Chịu lực (4 chân)

1000~4000kg

Kích thước ren

M12, M14, M16, M20

Đường kính bát

Ø 58, 78

Thương hiệu

Q-intop

 

42. CHÂN TĂNG CHỈNH SMA SERIES

Chân tăng chỉnh SMA

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SMA

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken

Chịu lực (4 chân)

1000~6000kg

Kích thước ren

M12, M14, M16, M20, M24, M30, M36, M42

Đường kính bát

Ø 58, 78, 98, 128, 148

Thương hiệu

Q-intop

 

43. CHÂN TĂNG CHỈNH PB SERIES

Chân tăng chỉnh PB series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh PB

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

600~1500kg

Kích thước ren

M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø 80

Thương hiệu

Q-intop

 

44. CHÂN TĂNG CHỈNH DF SERIES

Chân tăng chỉnh DF

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh DF

Chịu lực (4 chân)

3600~6000kg

Vật liệu

Thép mạ Niken

Kích thước ren

M16, M20, M24, M30

Thương hiệu

Q-intop

 

45. CHÂN TĂNG CHỈNH PFF SERIES

Chân tăng chỉnh PFF

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh PFF series

Vật liệu

Inox 304 + Thép mạ Niken

Chịu lực (4 chân)

500~1500kg

Kích thước ren

M12, M14 M16, M20

Đường kính bát

Đế neo hình chữ nhật

Thương hiệu

Q-intop

 

46. CHÂN TĂNG CHỈNH PF SERIES

Chân tăng chỉnh PF

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh PF

Vật liệu

Inox 304 + Thép mạ Niken

Chịu lực (4 chân)

500~1500kg

Kích thước ren

M12, M14 M16, M20

Đường kính bát

Ø 55, 75

Thương hiệu

Q-intop

 

47. CHÂN TĂNG CHỈNH PV SERIES

Chân tăng chỉnh PV

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh PV

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR hoặc Nhựa

Chịu lực (4 chân)

100~1300kg

Kích thước ren

M6, M8, M10, M12, M14, M16, M20

Đường kính bát

Ø 28, 38, 50, 60, 72

Thương hiệu

Q-intop

 

48. CHÂN TĂNG CHỈNH SSMC SERIES

Chân tăng chỉnh SSMC

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SSMC

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

2000~6000kg

Kích thước ren

M16, M20, M24, M30

Đường kính bát

Ø 78, 98

Thương hiệu

Q-intop

 

49. CHÂN TĂNG CHỈNH SDC SERIES

Chân tăng chỉnh SDC

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SDC series

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR hoặc Nhựa

Chịu lực (4 chân)

1000~3000kg

Kích thước ren

M12, M14, M16, M20

Đường kính bát

Ø 50, 60, 75

Thương hiệu

Q-intop

 

50. CHÂN TĂNG CHỈNH SMW SERIES

Chân tăng chỉnh SMW

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SMW

Vật liệu

Inox 304 +Thép mạ Niken

Chịu lực (4 chân)

2000~6000kg

Kích thước ren

M16, M20, M24, M30

Đường kính bát

Ø 78, 98, 128

Thương hiệu

Q-intop

 

51. CHÂN TĂNG CHỈNH SMZC SERIES

Chân tăng chỉnh SMZC

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SMZC

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR hoặc Nhựa

Chịu lực (4 chân)

1000~3000kg

Kích thước ren

M12, M14, M16, M20

Đường kính bát

Ø 58, 78

Thương hiệu

Q-intop

 

52. CHÂN TĂNG CHỈNH SMAC SERIES

Chân tăng chỉnh SMAC

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh SMAC

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR hoặc Nhựa

Chịu lực (4 chân)

700~4500kg

Kích thước ren

M12, M14, M16, M20, M24, M30

Đường kính bát

Ø 58, 78, 98

Thương hiệu

Q-intop

 

53. CHÂN TĂNG CHỈNH PAC SERIES

Chân tăng chỉnh PAC

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh PAC

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

500~1000kg

Kích thước ren

M12, M14, M16, M20

Đường kính bát

Ø 60, 80

Thương hiệu

Q-intop

 

54. CHÂN TĂNG CHỈNH PC SERIES

Chân tăng chỉnh PC

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh PC

Vật liệu

Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

200~1500kg

Kích thước ren

M8, M10, M12, M14, M16, M20

Đường kính bát

Ø 40, 60, 80

Thương hiệu

Q-intop

 

55. CHÂN TĂNG CHỈNH NS SERIES

Chân tăng chỉnh NS

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh NS series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế cao su Polyurethane

Chịu lực (4 chân)

100~1000kg

Kích thước ren

M6, M8, M10, M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø30, 38, 40, 48, 61, 72

Thương hiệu

Woo-il

 

56. CHÂN TĂNG CHỈNH NHNR-65 SERIES

Chân tăng chỉnh NHNR-65 series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh NHNR -65 series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

500~1000kg

Kích thước ren

M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø65

Thương hiệu

Woo-il

 

57. CHÂN TĂNG CHỈNH PL & NPL SERIES

Chân tăng chỉnh PL & NPL series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh PL & NPL series

Vật liệu

Thép mạ + Đế cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

100~800kg

Kích thước ren

M6, M8, M10, M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø40, 60, 90

Thương hiệu

Woo-il

 

58. CHÂN TĂNG CHỈNH FR SERIES

Chân tăng chỉnh FR series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh FR series

Vật liệu

Thép mạ Niken + Đế cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

1000kg

Kích thước ren

M16

Đường kính bát

Ø54

Thương hiệu

Woo-il

 

59. CHÂN TĂNG CHỈNH FABL & NFABL SERIES

Chân tăng chỉnh FABL & NFABL series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh FABL & NABL series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế neo hình chữ nhật

Chịu lực (4 chân)

500~2000kg

Kích thước ren

M12, M16, M20, M24

Đường kính bát

70*90; 90*140

Thương hiệu

Woo-il

 

60. CHÂN TĂNG CHỈNH ARB & NARB SERIES

Chân tăng chỉnh ARB & NARB series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh ARB & NARB series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

100~2200kg

Kích thước ren

M6, M8, M10, M12, M16, M20, M24

Đường kính bát

Ø46, 68, 81, 103

Thương hiệu

Woo-il

 

61. CHÂN TĂNG CHỈNH ABL & NABL SERIES

Chân tăng chỉnh ABL & NABL series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh ABL & NABL series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế neo thép mạ

Chịu lực (4 chân)

100~2500kg

Kích thước ren

M6, M8, M10, M12, M16, M20, M24

Đường kính bát

Ø42,63,76,95,105

Thương hiệu

Woo-il

 

62. CHÂN TĂNG CHỈNH RL & NRL SERIES

Chân tăng chỉnh RL & NRL series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh RL & NRL series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

100~1000kg

Kích thước ren

M6, M8, M10, M12, M16, M20, M24

Đường kính bát

Ø40, 55, 68, 82

Thương hiệu

Woo-il

 

63. CHÂN TĂNG CHỈNH RB & NRB SERIES

Chân tăng chỉnh RB & NRB series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh RB & NRB series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

100~1500kg

Kích thước ren

M6, M8, M10, M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø40, 55, 68, 81, 103

Thương hiệu

Woo-il

 

64. CHÂN TĂNG CHỈNH BL & NBL SERIES

Chân tăng chỉnh BL & NBL series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh BL & NBL series

Vật liệu

Thép mạ Niken + Đế sắt siêu bền

Chịu lực (4 chân)

100~2500kg

Kích thước ren

M6, M8, M10, M12, M16, M20, M24

Đường kính bát

Ø36, 50, 63, 76, 95,105

Thương hiệu

Woo-il

 

65. CHÂN TĂNG CHỈNH WTRB SERIES

Chân tăng chỉnh WTrB series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh WTRB series

Vật liệu

Thép mạ Niken + Đế sắt siêu bền

Chịu lực (4 chân)

1200~20000 kg

Kích thước ren

M42, 52, 60

Đường kính bát

Ø128, 148

Thương hiệu

Woo-il

 

66. CHÂN TĂNG CHỈNH WTR SERIES

Chân tăng chỉnh WTR series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh WTR series

Vật liệu

Thép mạ Niken + Đế sắt siêu bền

Chịu lực (4 chân)

1200~20000 kg

Kích thước ren

M42, 52, 60

Đường kính bát

Ø128, 148

Thương hiệu

Woo-il

 

67. CHÂN TĂNG CHỈNH NHNR-80 SERIES

Chân tăng chỉnh NHNR-80 series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh NHNR-80 series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc sơn tĩnh điện hoặc Inox 304 + Đế cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

600~1500 kg

Kích thước ren

M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø80

Thương hiệu

Woo-il

 

68. CHÂN TĂNG CHỈNH MFU SERIES

Chân tăng chỉnh MFU series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh MFU series

Vật liệu

Thép mạ Crom hoặc inox 304 + Đế sắt

Chịu lực (4 chân)

2000~8000 kg

Kích thước ren

M16, M30, M36. M42, M52

Đường kính bát

Ø78, 98, 128, 148

Thương hiệu

Woo-il

 

69. CHÂN TĂNG CHỈNH MFNR SERIES

Chân tăng chỉnh MFNR series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh MFNR series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

1000~6000 kg

Kích thước ren

M12, M16, M20, M24, M30, M42

Đường kính bát

Ø59, 78, 98, 128, 148

Thương hiệu

Woo-il

 

70. CHÂN TĂNG CHỈNH MFN SERIES

Chân tăng chỉnh MFN series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh MFN series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế sắt

Chịu lực (4 chân)

1000~5000 kg

Kích thước ren

M12, M16, M20, M24, M30

Đường kính bát

Ø59, 78, 98

Thương hiệu

Woo-il

 

71. CHÂN TĂNG CHỈNH MFZR/MFAR SERIES

Chân tăng chỉnh MFZR/MFAR series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh MFZR/MFAR series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế cao su

Chịu lực (4 chân)

1000~3000 kg

Kích thước ren

M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø53, 64, 78

Thương hiệu

Woo-il

 

72. CHÂN TĂNG CHỈNH MFZ/MFA SERIES

Chân tăng chỉnh MFZ/MFA series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh MFZ/MFA series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế sắt

Chịu lực (4 chân)

1000~3000 kg

Kích thước ren

M12, M16, M20

Đường kính bát

Ø53, 64, 78

Thương hiệu

Woo-il

 

73. CHÂN TĂNG CHỈNH MFTR SERIES

Chân tăng chỉnh MFTR series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh MFTR series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

1000~5000 kg

Kích thước ren

M10, M12, M16, M20, M24, M30

Đường kính bát

Ø38, 49, 78, 88, 98

Thương hiệu

Woo-il

 

74. CHÂN TĂNG CHỈNH MFT SERIES

Chân tăng chỉnh MFT series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh MFT series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế sắt

Chịu lực (4 chân)

1000~5000 kg

Kích thước ren

M10, M12, M16, M20, M24, M30

Đường kính bát

Ø38, 49, 78, 88, 98

Thương hiệu

Woo-il

 

75. CHÂN TĂNG CHỈNH MFB SERIES

Chân tăng chỉnh MFB series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh MFB series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế sắt

Chịu lực (4 chân)

4000~6000 kg

Kích thước ren

M24, M30, M42

Đường kính bát

Ø78, 98, 128, 148

Thương hiệu

Woo-il

 

76. CHÂN TĂNG CHỈNH MFR SERIES

Chân tăng chỉnh MFR series

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh MFR series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc inox 304 +  Đế cao su NBR

Chịu lực (4 chân)

1000~6000 kg

Kích thước ren

M12, M16, M20, M24, M30, M42

Đường kính bát

Ø53, 59, 64, 78, 98, 128, 148

Thương hiệu

Woo-il

 

77. CHÂN TĂNG CHỈNH MF SERIES

Chân tăng chỉnh MF

 

Tên sản phẩm

Chân tăng chỉnh MF series

Vật liệu

Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế sắt

Chịu lực (4 chân)

1000~6000 kg

Kích thước ren

M12, M16, M20, M24, M30, M42

Đường kính bát

Ø53, 59, 64, 78, 98, 128, 148

Thương hiệu

Woo-il

 

BẢN ĐỒ

NHẬN BÁO GIÁ NGAY