
Tiết kiệm
Tối ưu ngân sách được đặt lên hàng đầu

Hệ thống đồng nhất
Giải pháp cho các xưởng, khu công nghiệp

Cải thiện hiệu suất
Mẫu mã sản phẩm được cải tiến liên tục

Đối tác tin cậy
Hợp tác cùng nhau phát triển
Tiết kiệm
Tối ưu ngân sách được đặt lên hàng đầu
Hệ thống đồng nhất
Giải pháp cho các xưởng, khu công nghiệp
Cải thiện hiệu suất
Mẫu mã sản phẩm được cải tiến liên tục
Đối tác tin cậy
Hợp tác cùng nhau phát triển
Chân tăng chỉnh hay còn gọi là chân đế tăng chỉnh, chân tăng giảm chiều cao, chân tăng đơ, chân tăng chỉnh chịu lực tên tiếng anh là Leveling foot chuyên sử dụng để điều chỉnh chiều cao, độ cân bằng của máy móc, thiết bị so với mặt nền nhằm hạn chế tối tình trạng rung lắc trong khi vận hành, ảnh hướng đến tuổi thọ của sản phẩm.
2. Phân loại theo vật liệu sản xuất chân đế tăng chỉnh
3. Phân loại theo bước ren
4. Phân loại theo công nghệ sản xuất chân đế tăng chỉnh
5. Phân loại theo độ chịu lực của chân tăng chỉnh
6. Phân loại theo vật liệu bát, thanh ren, bulong, ecu
Bằng cách áp dụng dây truyền công nghệ hiện đại, quy trình xử lý bề mặt và kiểm tra nghiêm ngặt nên các sản phẩm chân tăng chỉnh do Quang Minh IST sản xuất đều là loại sản phẩm cao cấp đạt tiêu chuẩn Hàn Quốc được các công ty nước ngoài tại Việt Nam đánh giá cao.
Dưới đây là Top 77 series tương đương hơn 7500 mã sản phẩm chân tăng chỉnh được khách hàng trong và ngoài nước đánh giá cao
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-MA/A-MAS |
Vật liệu |
Thép mạ hoặc Inox 304 |
Kích thước ren |
M12, M16, M20, M24, M30, M42 |
Đường kính bát |
Ø 60,78,98,127 |
Chiu tải (4 chân) |
1000~6000kg |
Thương hiệu |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-PAF/A-PAFS |
Vật liệu |
Inox 304, Thép mạ |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Bề mặt |
Phủ Nickel (Ni) |
Chịu lực (4 chân) |
500~1000kg |
Thương hiệu |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-PA/A-PAS |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ + Đế neo hình quả trám |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Bề mặt |
Phủ Niken (Ni) |
Chịu lực (4 chân) |
500~1000 kg |
Thương hiệu |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-TR |
Vật liệu |
Thép mạ Niken |
Kích thước ren |
42, 52, 60 |
Đường kính bát |
Ø 127, 147 |
Chịu lực (4 chân) |
12.000 – 20.000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-VF/A-VFU |
Vật liệu |
Thép không gỉ + Cao su NBR |
Kích thước ren |
M10, M12 |
Đường kính bát |
Ø 38 |
Chịu lực (4 chân) |
400 – 600kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-MAL/A-MALS |
Vật liệu |
Inox 304, thép, nhôm |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 50, 60, 78 |
Chịu lực (4 chân) |
1000 ~3000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-V/A-VS/A-VP/A-VU |
Vật liệu |
Inox 304 + Cao su NBR hoặc PVC hoặc Polyurethane |
Kích thước ren |
M6, M8, M10, M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 28, 38, 50, 60 |
Chịu lực (4 chân) |
100~1000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-MAZR |
Vật liệu |
Thép mạ + Kẽm + Cao su NBR |
Kích thước ren |
M12, M16 |
Đường kính bát |
Ø 40, 54 |
Chịu lực (4 chân) |
600 – 1000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-MAVP/A-MASVP |
Vật liệu |
SUS304 + Thép mạ Niken + Cao su NBR |
Kích thước ren |
M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 89 |
Chịu lực (4 chân) |
1500 – 2000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-MAR/A-MASR |
Vật liệu |
Inox 304 + Thép mạ Niken + Cao su NBR |
Kích thước ren |
M12, M16, M20, M24, M30 |
Đường kính bát |
Ø 60, 78, 98 |
Chịu lực (4 chân) |
1000~5000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-MB/MSB |
Vật liệu |
Inox 304, Thép mạ Niken |
Kích thước ren |
M24, M30, M42 |
Đường kính bát |
Ø 78, 98, 127 |
Chịu lực (4 chân) |
4000~6000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-MALR/A-MALSR |
Vật liệu |
SUS304 + Thép mạ + Cao su NBR |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 60, 78 |
Chịu lực (4 chân) |
1000~3000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-MZR/A-MZSR |
Vật liệu |
SUS304 hoặc Thép mạ niken + Kẽm + Cao su NBR |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 60, 78 |
Chịu lực (4 chân) |
1000~3000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-MR/A-MSR |
Vật liệu |
SUS304 + Thép mạ Niken + Cao su NBR |
Kích thước ren |
M12, M16, M24, M30 |
Đường kính bát |
Ø 60, 78, 89 |
Chịu lực (4 chân) |
1000~5000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-MZ/A-MZS |
Vật liệu |
Inox 304, thép mạ Niken, Kẽm |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 50, 60, 78 |
Chịu lực (4 chân) |
1000~3000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-M/A-MS |
Vật liệu |
Inox 304, Thép mạ Niken |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 55, 75 |
Chịu lực (4 chân) |
1000~6000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-PLR/A-PLSR |
Vật liệu |
Inox 304 + Thép mạ Niken + Cao su NBR |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 60, 80 |
Chịu lực (4 chân) |
500~1000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-PL/A-PLS |
Vật liệu |
Inox 304, thép mạ Niken |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 55, 75 |
Chịu lực (4 chân) |
500~1000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh A-PR/A-PSR |
Vật liệu |
SUS304 + Thép mạ Niken + Cao su NBR |
Kích thước ren |
M6, M8, M10, M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 30,41,60,80 |
Chịu lực (4 chân) |
100~1000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh AP/A-PS |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc thép mạ Niken |
Kích thước ren |
M6, M8, M10, M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 27,37,55,75 |
Chịu lực (4 chân) |
100~1000 kg |
Thương hiệu |
Autocft |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh PT |
Vật liệu |
Thép SPC không gỉ |
Lớp phủ |
Niken |
Chịu lực |
500~1000kg/4 chân |
Kích thước đế |
Ø70, 150 |
Kích thước ren |
M12~M20 |
Thương hiệu |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SMZ |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken |
Lớp phủ |
Niken |
Chịu lực |
1000~4000kg/4 chân |
Kích thước đế |
Ø50, 78 |
Kích thước ren |
M12~M20 |
Thương hiệu |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SM |
Vật liệu |
Thép mạ , Inox 304 |
Lớp phủ |
Niken |
Chịu lực (4 chân) |
1000~6000 kg |
Kích thước ren |
M12~M42 |
Kích thước chân đế |
Ø40, 50, 58,64,78,98,128,148,198 |
Thương hiệu |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SPM |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + nhựa chịu lực |
Lớp phủ |
Niken |
Chịu lực (4 chân) |
500~1600 kg |
Kích thước ren |
M12~M20 |
Đường kính bát |
Ø58,78 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SMC |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR |
Lớp phủ |
Niken |
Chịu lực (4 chân) |
1000~6000 kg |
Kích thước ren |
M12~M42 |
Đường kính bát |
Ø50, 58, 64, 78, 98, 128, 148 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SMZNC |
Vật liệu |
Thép mạ hoặc inox 304 & Cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
1000~4000 kg |
Kích thước ren |
M12~M20 |
Đường kính bát |
Ø58,78 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh P series |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ |
Chịu lực (4 chân) |
100~1800 kg |
Kích thước ren |
M6~M20 |
Đường kính bát |
Ø27, 37, 55, 75, 95 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SMACK Series |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su CORK |
Chịu lực (4 chân) |
2000~6000 kg |
Kích thước ren |
M16, M20, M24, M30, M36, M42 |
Đường kính bát |
Ø 58, 78, 98, 128, 148 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh HMAC |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
1000~4500 kg |
Kích thước ren |
M16, M20, M24, M30 |
Đường kính bát |
Ø 58, 78, 98 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh HMA Series |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc thép mạ Niken |
Chịu lực (4 chân) |
2000~5500 kg |
Kích thước ren |
M16, M20, M24, M30, M36, M42 |
Đường kính bát |
Ø 50, 58, 64, 78, 98, 128, 148, 198 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh HMC |
Vật liệu |
Inox 304 + Cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
2000~6000 kg |
Kích thước ren |
M16, M20, M24, M30, M36, M42 |
Đường kính bát |
Ø 50, 58, 64, 78, 98, 128, 148, 198 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh HM |
Vật liệu |
Inox 304 hoăc Thép mạ Niken |
Chiu lực (4 chân) |
2000~6000kg |
Kích thước ren |
M16, M20, M24, M30, M36, M42 |
Đường kính bát |
Ø 50, 58, 64, 78, 98, 128, 148, 198 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SSM |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken |
Chịu lực (4 chân) |
2000~6000 kg |
Kích thước ren |
M16, M20, M24, M30 |
Đường kính bát |
Ø 78, 98 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SMCK Series |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su CORK |
Chịu lực (4 chân) |
2000~6000kg |
Kích thước ren |
M16, M20, M24, M30, M36, M42 |
Đường kính bát |
Ø 58, 78, 98, 128, 148 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh S Series |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ + Nhôm + Cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
1000~4000 kg |
Kích thước ren |
M12, M14, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 50, 78 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SD Series |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ |
Chịu lực (4 chân) |
1000~4000kg |
Kích thước ren |
M12, M14, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 50, 60, 75 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SMWC |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
2000~4000kg |
Kích thước ren |
M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 78, 98 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh S-Tr series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken |
Chịu lực (4 chân) |
10000~20000kg |
Kích thước ren |
M36, M42, M52, M60 |
Đường kính bát |
Ø 128, 148, 198 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh B-SMA series |
Vật liệu |
Inox 304 + Thép 10C |
Chịu lực (4 chân) |
2000~12000kg |
Kích thước ren |
M16, M20, M24, M30, M36, M42 |
Đường kính bát |
Ø 58, 78, 98, 128, 148, 178 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh B-SM series |
Vật liệu |
Inox 304 + Thép 45C |
Chịu lực (4 chân) |
2000~12000kg |
Kích thước ren |
M16, M20, M24, M30, M36, M42 |
Đường kính bát |
Ø 58, 78, 98, 128, 148, 178 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SMZN |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken |
Chịu lực (4 chân) |
1000~4000kg |
Kích thước ren |
M12, M14, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 58, 78 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SMA |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken |
Chịu lực (4 chân) |
1000~6000kg |
Kích thước ren |
M12, M14, M16, M20, M24, M30, M36, M42 |
Đường kính bát |
Ø 58, 78, 98, 128, 148 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh PB |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
600~1500kg |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 80 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh DF |
Chịu lực (4 chân) |
3600~6000kg |
Vật liệu |
Thép mạ Niken |
Kích thước ren |
M16, M20, M24, M30 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh PFF series |
Vật liệu |
Inox 304 + Thép mạ Niken |
Chịu lực (4 chân) |
500~1500kg |
Kích thước ren |
M12, M14 M16, M20 |
Đường kính bát |
Đế neo hình chữ nhật |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh PF |
Vật liệu |
Inox 304 + Thép mạ Niken |
Chịu lực (4 chân) |
500~1500kg |
Kích thước ren |
M12, M14 M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 55, 75 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh PV |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR hoặc Nhựa |
Chịu lực (4 chân) |
100~1300kg |
Kích thước ren |
M6, M8, M10, M12, M14, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 28, 38, 50, 60, 72 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SSMC |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
2000~6000kg |
Kích thước ren |
M16, M20, M24, M30 |
Đường kính bát |
Ø 78, 98 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SDC series |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR hoặc Nhựa |
Chịu lực (4 chân) |
1000~3000kg |
Kích thước ren |
M12, M14, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 50, 60, 75 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SMW |
Vật liệu |
Inox 304 +Thép mạ Niken |
Chịu lực (4 chân) |
2000~6000kg |
Kích thước ren |
M16, M20, M24, M30 |
Đường kính bát |
Ø 78, 98, 128 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SMZC |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR hoặc Nhựa |
Chịu lực (4 chân) |
1000~3000kg |
Kích thước ren |
M12, M14, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 58, 78 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh SMAC |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR hoặc Nhựa |
Chịu lực (4 chân) |
700~4500kg |
Kích thước ren |
M12, M14, M16, M20, M24, M30 |
Đường kính bát |
Ø 58, 78, 98 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh PAC |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + Cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
500~1000kg |
Kích thước ren |
M12, M14, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 60, 80 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh PC |
Vật liệu |
Inox 304 hoặc Thép mạ Niken + cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
200~1500kg |
Kích thước ren |
M8, M10, M12, M14, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø 40, 60, 80 |
Thương hiệu |
Q-intop |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh NS series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế cao su Polyurethane |
Chịu lực (4 chân) |
100~1000kg |
Kích thước ren |
M6, M8, M10, M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø30, 38, 40, 48, 61, 72 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh NHNR -65 series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
500~1000kg |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø65 |
Thương hiệu |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh PL & NPL series |
Vật liệu |
Thép mạ + Đế cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
100~800kg |
Kích thước ren |
M6, M8, M10, M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø40, 60, 90 |
Thương hiệu |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh FR series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken + Đế cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
1000kg |
Kích thước ren |
M16 |
Đường kính bát |
Ø54 |
Thương hiệu |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh FABL & NABL series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế neo hình chữ nhật |
Chịu lực (4 chân) |
500~2000kg |
Kích thước ren |
M12, M16, M20, M24 |
Đường kính bát |
70*90; 90*140 |
Thương hiệu |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh ARB & NARB series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
100~2200kg |
Kích thước ren |
M6, M8, M10, M12, M16, M20, M24 |
Đường kính bát |
Ø46, 68, 81, 103 |
Thương hiệu |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh ABL & NABL series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế neo thép mạ |
Chịu lực (4 chân) |
100~2500kg |
Kích thước ren |
M6, M8, M10, M12, M16, M20, M24 |
Đường kính bát |
Ø42,63,76,95,105 |
Thương hiệu |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh RL & NRL series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
100~1000kg |
Kích thước ren |
M6, M8, M10, M12, M16, M20, M24 |
Đường kính bát |
Ø40, 55, 68, 82 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh RB & NRB series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc Inox 304 + Đế cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
100~1500kg |
Kích thước ren |
M6, M8, M10, M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø40, 55, 68, 81, 103 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh BL & NBL series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken + Đế sắt siêu bền |
Chịu lực (4 chân) |
100~2500kg |
Kích thước ren |
M6, M8, M10, M12, M16, M20, M24 |
Đường kính bát |
Ø36, 50, 63, 76, 95,105 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh WTRB series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken + Đế sắt siêu bền |
Chịu lực (4 chân) |
1200~20000 kg |
Kích thước ren |
M42, 52, 60 |
Đường kính bát |
Ø128, 148 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh WTR series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken + Đế sắt siêu bền |
Chịu lực (4 chân) |
1200~20000 kg |
Kích thước ren |
M42, 52, 60 |
Đường kính bát |
Ø128, 148 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh NHNR-80 series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc sơn tĩnh điện hoặc Inox 304 + Đế cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
600~1500 kg |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø80 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh MFU series |
Vật liệu |
Thép mạ Crom hoặc inox 304 + Đế sắt |
Chịu lực (4 chân) |
2000~8000 kg |
Kích thước ren |
M16, M30, M36. M42, M52 |
Đường kính bát |
Ø78, 98, 128, 148 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh MFNR series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
1000~6000 kg |
Kích thước ren |
M12, M16, M20, M24, M30, M42 |
Đường kính bát |
Ø59, 78, 98, 128, 148 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh MFN series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế sắt |
Chịu lực (4 chân) |
1000~5000 kg |
Kích thước ren |
M12, M16, M20, M24, M30 |
Đường kính bát |
Ø59, 78, 98 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh MFZR/MFAR series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế cao su |
Chịu lực (4 chân) |
1000~3000 kg |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø53, 64, 78 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh MFZ/MFA series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế sắt |
Chịu lực (4 chân) |
1000~3000 kg |
Kích thước ren |
M12, M16, M20 |
Đường kính bát |
Ø53, 64, 78 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh MFTR series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
1000~5000 kg |
Kích thước ren |
M10, M12, M16, M20, M24, M30 |
Đường kính bát |
Ø38, 49, 78, 88, 98 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh MFT series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế sắt |
Chịu lực (4 chân) |
1000~5000 kg |
Kích thước ren |
M10, M12, M16, M20, M24, M30 |
Đường kính bát |
Ø38, 49, 78, 88, 98 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh MFB series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế sắt |
Chịu lực (4 chân) |
4000~6000 kg |
Kích thước ren |
M24, M30, M42 |
Đường kính bát |
Ø78, 98, 128, 148 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh MFR series |
Vật liệu |
Thép mạ Niken hoặc inox 304 + Đế cao su NBR |
Chịu lực (4 chân) |
1000~6000 kg |
Kích thước ren |
M12, M16, M20, M24, M30, M42 |
Đường kính bát |
Ø53, 59, 64, 78, 98, 128, 148 |
Thương hiệu |
Woo-il |
Tên sản phẩm |
Chân tăng chỉnh MF series |
Vật liệu |
|
Chịu lực (4 chân) |
1000~6000 kg |
Kích thước ren |
M12, M16, M20, M24, M30, M42 |
Đường kính bát |
Ø53, 59, 64, 78, 98, 128, 148 |
Thương hiệu |
Woo-il |
BẢN ĐỒ
NHẬN BÁO GIÁ NGAY